phá giá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá giá+ verb
- to collapse, to develuate
- sự phá giá của đồng tiền
to collapse of the money
- sự phá giá của đồng tiền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá giá"
Lượt xem: 551